So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.78
1.75
-0.97
0.85
3
0.95
1.18
5.75
12.00
Live
0.78
1.75
-0.97
1.00
3.25
0.80
1.20
5.75
11.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Valerenga (w)
ChủHòaKhách
Lyn (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valerenga (w)So Sánh Sức MạnhLyn (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Toppserien-3] Valerenga (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43011049375.0%
22009262100.0%
2101123350.0%
65011521583.3%
[NOR Toppserien-6] Lyn (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4112964625.0%
2110714450.0%
200225080.0%
63121261050.0%

Thành tích đối đầu

Valerenga (w)            
Chủ - Khách
Valerenga (W)Lyn (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Lyn (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Lyn (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Lyn (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.80-0.20-0.15T0.78-0.670.92TX
NORW12-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 2---T---
NORW08-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.11-0.18-0.86B0.74-2.000.96BX
NORW27-04-243 - 1
(2 - 0)
12 - 2---T---
INT CF27-01-242 - 2
(1 - 2)
- ---H---
NORW22-10-230 - 3
(0 - 1)
0 - 11---T---
NOR WCUP30-09-232 - 2
(0 - 1)
8 - 9---H---
NORW03-06-230 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.12-0.19-0.84T0.85-1.750.85TX
NORW14-05-234 - 0
(0 - 0)
9 - 3---T---
NORW20-08-222 - 0
(2 - 0)
5 - 4---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Valerenga (w)            
Chủ - Khách
Valerenga (W)Palestine (W)
Roa (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Kolbotn (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Valerenga (W)LSK Kvinner (W)
Fortuna Hjorring (W)Valerenga (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Juventus (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Arsenal (W)
Rosenborg BK (W)Valerenga (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-04-254 - 0
(2 - 0)
- ---T--
NORW29-03-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3---T--
NORW23-03-256 - 0
(5 - 0)
9 - 2---T--
INT CF15-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.80-0.20-0.15T0.781.50.92TX
INT CF08-03-251 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.75-0.22-0.19B0.791.250.91TX
INT CF01-03-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF15-02-253 - 2
(1 - 1)
4 - 6---B--
UEFA WUC18-12-243 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.67-0.25-0.20B0.8810.88BT
UEFA WUC12-12-241 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.11-0.17-0.87B0.83-20.87BT
NOR WCUP24-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 8---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Lyn (w)            
Chủ - Khách
Lyn (W)Honefoss (W)
LSK Kvinner (W)Lyn (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Viking (W)Lyn (W)
Honefoss (W)Lyn (W)
Kolbotn (W)Lyn (W)
Lyn (W)LSK Kvinner (W)
Kolbotn (W)Lyn (W)
Lyn (W)Roa (W)
Arna Bjornar (W)Lyn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORW29-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-----
NORW23-03-252 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.56-0.27-0.290.780.50.98X
INT CF15-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.80-0.20-0.15T0.781.50.92TX
INT CF09-03-250 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF27-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.38-0.25-0.490.91-0.250.85X
INT CF14-02-251 - 9
(0 - 4)
2 - 5-----
INT CF06-02-251 - 2
(0 - 0)
1 - 4-0.36-0.26-0.500.96-0.250.80X
NORW16-11-241 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.24-0.26-0.640.95-0.750.75X
NORW09-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.46-0.31-0.380.950.250.75X
NORW03-11-241 - 1
(1 - 0)
9 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Valerenga (w)So sánh số liệuLyn (w)
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Valerenga (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lyn (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Valerenga (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lyn (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valerenga (w)Thời gian ghi bànLyn (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valerenga (w)Chi tiết về HT/FTLyn (w)
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Valerenga (w)Số bàn thắng trong H1&H2Lyn (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valerenga (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW16-04-2025KháchRosenborg BK (W)4 Ngày
NORW22-04-2025KháchLSK Kvinner (W)10 Ngày
NORW26-04-2025ChủSK Brann (W)14 Ngày
Lyn (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW16-04-2025ChủStabaek (W)4 Ngày
NORW22-04-2025KháchRosenborg BK (W)10 Ngày
NORW26-04-2025KháchKolbotn (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.25 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.25
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Valerenga (w) VS Lyn (w) ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình