So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.5
-0.97
0.80
2.25
1.00
1.79
3.35
3.80
Live
-0.93
1
0.80
0.98
2.5
0.88
1.60
3.80
4.75
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.22
1.5
0.02
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.83
2.25
-0.97
1.85
3.40
3.90
Live
0.77
0.75
-0.98
0.95
2.5
0.85
1.60
3.80
5.00
Run
0.35
0
-0.48
-0.12
1.5
0.06
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.91
0.77
2.25
0.99
1.85
3.25
3.70
Live
0.74
0.75
-0.86
0.96
2.5
0.90
1.58
3.70
4.80
Run
0.35
0
-0.47
-0.22
1.5
0.10
1.01
7.80
300.00
188betSớm
0.80
0.5
-0.96
0.81
2.25
-0.99
1.79
3.35
3.80
Live
-0.92
1
0.81
0.99
2.5
0.89
1.58
3.85
4.90
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.25
1.5
0.07
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
0.92
0.5
0.92
0.82
2.25
1.00
1.92
3.03
3.44
Live
-0.93
1
0.80
0.97
2.5
0.89
1.52
3.67
5.20
Run
0.38
0
-0.50
-0.32
1.5
0.20
1.01
7.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Dundalk
ChủHòaKhách
Cobh Ramblers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DundalkSo Sánh Sức MạnhCobh Ramblers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-1] Dundalk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1183017627172.7%
642010414166.7%
54107213180.0%
65101241683.3%
[IRE First Division-4] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11623181020454.5%
53119310460.0%
63129710450.0%
64111451366.7%

Thành tích đối đầu

Dundalk            
Chủ - Khách
Cobh RamblersDundalk
Cobh RamblersDundalk
Cobh RamblersDundalk
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
Cobh RamblersDundalk
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-220 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.12-0.18-0.82T0.87-1.750.89TX
IRFAIC30-08-200 - 2
(0 - 1)
- -0.06-0.11-0.95T0.97-2.500.85BX
IRFAIC10-08-190 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.12-0.17-0.83T0.97-1.750.79BX
IRFAIC10-08-183 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.92-0.13-0.08T0.91-0.400.85TX
IRE LC06-08-181 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.05-0.09-0.94B-0.98-2.750.86BX
IRE D121-10-072 - 1
(2 - 0)
- -0.49-0.32-0.31B0.870.25-0.97BT
IRE D112-08-070 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.31-0.36H0.980.250.92TX
IRE D123-06-071 - 0
(0 - 0)
- -0.38-0.33-0.40B-0.980.000.88BX
IRE D115-04-070 - 0
(0 - 0)
- -0.59-0.29-0.24H-0.960.750.86TX
IRE D130-09-062 - 3
(0 - 1)
- -0.42-0.32-0.38T0.830.00-0.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Dundalk            
Chủ - Khách
DundalkWexford (Youth)
DundalkLongford Town
Bray WanderersDundalk
DundalkTreaty United
Kerry FCDundalk
Finn HarpsDundalk
DundalkAthlone Town
Shamrock RoversDundalk
DundalkDrogheda United
DundalkUsher Celtic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D128-03-253 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.67-0.25-0.20T0.8910.87TT
IRE D121-03-252 - 1
(1 - 1)
11 - 1-0.83-0.19-0.11T0.931.750.89TH
IRE D114-03-251 - 3
(0 - 3)
4 - 9-0.24-0.31-0.57T-0.93-0.50.75TT
IRE D107-03-252 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.74-0.23-0.15H0.901.250.92TT
IRE D128-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.18-0.25-0.69T0.97-10.85HX
IRE D121-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.21-0.27-0.64T1.00-0.750.76TX
IRE D114-02-251 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.62-0.26-0.22T0.810.750.95TX
Leinster S C07-02-250 - 4
(0 - 3)
2 - 5-0.48-0.29-0.35T0.870.250.89TT
INT CF31-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.41-0.28-0.43T0.9400.88TX
Leinster S C20-01-251 - 2
(0 - 0)
9 - 0-0.98-0.11-0.06B0.9030.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Bray WanderersCobh Ramblers
Douglas HallCobh Ramblers
Cobh RamblersAthlone Town
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersCork City
Cobh WanderersCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D128-03-252 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.31-0.480.93-0.250.83T
IRD MSC24-03-251 - 3
(1 - 1)
8 - 7-0.10-0.16-0.890.94-20.76T
IRE D121-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.30-0.260.800.5-0.98X
IRE D114-03-251 - 2
(1 - 1)
0 - 4-0.36-0.32-0.440.78-0.25-0.96T
IRE D107-03-255 - 0
(3 - 0)
10 - 5-0.63-0.26-0.220.820.751.00T
IRE D128-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.44-0.30-0.38-0.950.250.77X
IRE D121-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.26-0.220.790.75-0.97X
IRE D114-02-252 - 3
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.29-0.330.850.250.97T
IRD MSC07-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.19-0.23-0.700.78-1.250.98H
INT CF01-02-250 - 7
(0 - 3)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

DundalkSo sánh số liệuCobh Ramblers
  • 19Tổng số ghi bàn26
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.6
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 80.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dundalk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dundalk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DundalkThời gian ghi bànCobh Ramblers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DundalkChi tiết về HT/FTCobh Ramblers
  • 4
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
DundalkSố bàn thắng trong H1&H2Cobh Ramblers
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dundalk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D118-04-2025KháchTreaty United7 Ngày
IRE D121-04-2025ChủFinn Harps10 Ngày
IRE D126-04-2025KháchLongford Town15 Ngày
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D118-04-2025ChủUC Dublin7 Ngày
IRE D121-04-2025KháchKerry FC10 Ngày
IRE D125-04-2025ChủFinn Harps14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dundalk
Cobh Ramblers
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 72.7%Thắng54.5% [6]
  • [3] 27.3%Hòa18.2% [6]
  • [0] 0.0%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 36.4%Thắng27.3% [3]
  • [2] 18.2%Hòa9.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Dundalk VS Cobh Ramblers ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình