

| [Ken-SL-] Fortune Sacco |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
| [Ken-SL-] Vihiga United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
| Fortune Sacco |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vihiga UnitedFortune Sacco |
| Fortune SaccoVihiga United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ken-SL | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Ken D1 | 07-12-19 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fortune Sacco |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ken-SL | 21-06-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ken-SL | 14-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Ken-SL | 08-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 14-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 20-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ken-SL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ken-SL | 12-03-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ken-SL | 21-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vihiga United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ken-SL | 14-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 08-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 04-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 30-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 23-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 16-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fortune Sacco |
| Fortune Sacco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Ken-SL | 22-07-2025 | Chủ | Dimba Patriots FC | 24 Ngày |