[SUD Premier League-4] Hilal El Fasher |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 14 | 12 | 4 | 30.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | 3 | 4 | 20.0% |
5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 5 | 9 | 4 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[SUD Premier League-2] Al-Merreikh Obeid |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 13 | 16 | 2 | 50.0% |
5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | 6 | 2 | 40.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 10 | 2 | 60.0% |
% |
Hilal El Fasher |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hilal El Fasher |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUD PR | 12-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUD PR | 09-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUD PR | 06-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUD PR | 30-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUD PR | 25-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUD PR | 22-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUD PR | 16-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUD PR | 12-03-23 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUD PR | 05-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUD PR | 01-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Merreikh Obeid |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Hilal El Fasher |
Hilal El Fasher |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUD PR | 15-01-2025 | Chủ | Merreikh Nyala | 4 Ngày |
SUD PR | 19-01-2025 | Khách | Rabita Kosti | 8 Ngày |
SUD PR | 23-01-2025 | Chủ | Haidoub FC | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUD PR | 14-01-2025 | Khách | Haidoub FC | 3 Ngày |
SUD PR | 18-01-2025 | Khách | Merreikh Nyala | 7 Ngày |
SUD PR | 24-01-2025 | Chủ | Zamala Ruwaba | 13 Ngày |