[CHN HK First Division-7] South China AA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 4 | 7 | 49 | 38 | 34 | 7 | 47.6% |
9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 14 | 19 | 4 | 66.7% |
12 | 4 | 3 | 5 | 25 | 24 | 15 | 7 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 10 | 10 | 50.0% |
[CHN HK First Division-1] Citizen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 14 | 5 | 2 | 62 | 24 | 47 | 1 | 66.7% |
10 | 5 | 3 | 2 | 24 | 12 | 18 | 5 | 50.0% |
11 | 9 | 2 | 0 | 38 | 12 | 29 | 1 | 81.8% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | 66.7% |
South China AA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HK D1 | 28-01-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | B | 0.77 | 0.50 | 0.93 | B | T |
HK D1 | 14-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HK D1 | 19-02-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HK D1 | 13-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HK D1 | 12-12-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HK D1 | 11-04-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HK D1 | 29-12-19 | 3 - 4 (3 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HK D1 | 24-02-19 | 4 - 3 (0 - 1) | 10 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HK D1 | 23-09-18 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
South China AA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
HK D1 | 26-01-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 16 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HK D1 | 12-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.39 | -0.28 | -0.53 | B | 0.72 | -0.5 | 0.88 | B | X |
HK D1 | 05-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | B | 0.70 | 0.75 | 1.00 | B | T |
HK D1 | 22-12-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 9 | -0.13 | -0.17 | -0.85 | T | 0.80 | -2 | 0.90 | T | T |
HK D1 | 15-12-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.83 | -0.19 | -0.13 | T | 0.82 | 1.75 | 0.88 | T | T |
HK D1 | 08-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
HK D1 | 24-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | T | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | X |
HK D1 | 17-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.25 | -0.24 | -0.66 | T | 0.82 | -1 | 0.88 | H | T |
HK D1 | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
Citizen |
Chủ - Khách |
---|
Shatin SACitizen |
CitizenTai Chung FC |
CitizenCentral Western District RSA |
CitizenSham Shui Po |
Citizen3 Sing FC |
Sham Shui PoCitizen |
3 Sing FCCitizen |
Yuen Long FCCitizen |
CitizenWSE |
CitizenShatin SA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 09-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.23 | -0.24 | -0.68 | 0.90 | -1 | 0.80 | T | ||
HK D1 | 26-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.78 | -0.21 | -0.17 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
HK D1 | 19-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.20 | -0.22 | -0.73 | 0.87 | -1.25 | 0.83 | X | ||
HK D1 | 12-01-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.90 | -0.16 | -0.10 | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | ||
HK D1 | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.57 | -0.26 | -0.32 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | X | ||
HK D1 | 22-12-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.09 | -0.15 | -0.92 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | T | ||
HK D1 | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
HK D1 | 08-12-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.32 | -0.28 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
HK D1 | 24-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | -0.67 | -0.24 | -0.24 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
HK D1 | 17-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.70 | -0.23 | -0.22 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
South China AA |
South China AA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D1 | 09-03-2025 | Khách | Tai Chung FC | 14 Ngày |
HK D1 | 23-03-2025 | Khách | Shatin SA | 28 Ngày |
HK D1 | 30-03-2025 | Chủ | 3 Sing FC | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D1 | 23-03-2025 | Khách | Tuen Mun Football Team | 28 Ngày |
HK D1 | 30-03-2025 | Khách | Eastern District SA | 35 Ngày |
HK D1 | 06-04-2025 | Khách | Wing Yee FT | 42 Ngày |