Al-Raed SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Saleh Al AmriTiền đạo00010006.82
-Ahmed ShamiTiền vệ00000000
9Raed Al-GhamdiTiền đạo00000000
99Thamer Fathi Al-Khaibri Tiền đạo00000006.6
24Khaled Al-SobeaiHậu vệ00000007.48
18Naif HazzaziTiền vệ00000000
1Andre MoreiraThủ môn00000000
42Anas Al ZahraniTiền vệ00000000
45Yahya Sunbul MubarakHậu vệ00020006.87
41Nawaf Saad Al SahliTiền đạo00000000
50Meshary SanyorThủ môn00000006.27
32Mohammed Al-DosariHậu vệ00010005.61
Thẻ vàng
4Abdullah HazaziHậu vệ00000006.08
16Ayoub QasmiHậu vệ00000006.86
13Abdullah Al-YousifHậu vệ00000005.95
12Zakaria Al HawsawiHậu vệ10040006.21
Thẻ vàng
17Mehdi AbeidTiền vệ10010006.33
Thẻ vàng
94Mubarak Abdul Rahman Al RajehHậu vệ10000005.6
8Mathias NormannTiền vệ00000005.98
7Amir SaâyoudTiền vệ30000106.84
Al-Ahli SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Ivan ToneyTiền đạo00001007.17
28Merih DemiralHậu vệ00000006.63
-Yaseen Al ZubaidiTiền đạo00000000
1Abdulrahman Al-SanbiThủ môn00000000
19Fahad Ayed Al-RashidiTiền đạo00000000
8Sumaihan Al-NabetTiền đạo00000000
15Abdullah Al-AmmarHậu vệ00000006.19
6Mohammed Bassam Al HurayjiHậu vệ00000000
-Ali Al-AsmariTiền vệ10110008.28
Bàn thắngThẻ đỏ
16Edouard MendyThủ môn00000007.48
27Ali MajrashiHậu vệ00000007.77
46Rayan HamidouHậu vệ00000007.19
Thẻ vàng
3Roger IbañezHậu vệ10000006.86
31Saad Yaslam BalobaidHậu vệ00010008.01
79Franck KessiéTiền vệ00000007.31
Thẻ vàng
30Ziyad Al-JohaniTiền vệ20000007.32
Thẻ vàng
7Riyad MahrezTiền đạo30011016.72
24Gabriel VeigaTiền vệ50100008.19
Bàn thắng
9Firas Al-BuraikanTiền đạo50000005.2
10Roberto FirminoTiền đạo30040006.07

Al-Ahli SFC vs Al-Raed SFC ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ