Al Kholood
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hamdan Al-ShamraniHậu vệ00020005.91
Thẻ vàng
8Abdulrahman Al SafariTiền vệ00000005.63
-Meshari Al Oufi-00000000
-Zaid Al EneziTiền vệ00000005.5
-Bassem Al-AriniTiền đạo00000005.68
-Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ00030005.99
5William Troost-EkongHậu vệ00010005.84
Thẻ vàng
23Norbert GyömbérHậu vệ00000006.01
-Hammam Al HammamiTiền đạo30050005.77
96Kévin N'DoramTiền vệ00000006.19
-Aliou DiengTiền vệ20010005.36
Thẻ vàng
11Mohammed SawaanTiền đạo00010005.35
Thẻ vàng
-Jackson MulekaTiền đạo30010016.33
9Myziane MaolidaTiền đạo11020006.12
99Majed KhalifahTiền vệ00000000
30Mohammed Mazyad Al ShammariThủ môn00000000
-Ochigbo Ambrose-00000005.8
45Abdulfattah AsiriTiền đạo10010006.38
-Mohammed JahfaliHậu vệ00000000
-Marcelo GroheThủ môn00000005.91
Al-Ahli SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Riyad MahrezTiền đạo10110108.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Mohammed Al-MajhadTiền vệ00000000
14Eid Al-MuwalladTiền vệ00000006.33
8Sumaihan Al-NabetTiền đạo10100017.21
Bàn thắng
1Abdulrahman Al-SanbiThủ môn00000006.96
27Ali MajrashiHậu vệ40000006.74
Thẻ vàng
28Merih DemiralHậu vệ10001017.19
3Roger IbañezHậu vệ00010006.72
Thẻ vàng
32Matteo DamsHậu vệ00000006.98
-AlexsanderTiền vệ10030006.42
-Gabriel VeigaTiền vệ41010005.71
9Firas Al-BuraikanTiền đạo10100007.74
Bàn thắng
30Ziyad Al-JohaniTiền vệ00001007.6
99Ivan ToneyTiền đạo40100007.4
Bàn thắng
46Rayan HamidouHậu vệ00000000
-Abdalkareem DarsiTiền đạo00000006.34
31Saad Yaslam BalobaidHậu vệ00000006.61
5Mohammed SulaimanHậu vệ00000006.5
19Fahad Ayed Al-RashidiTiền đạo00000000
62Abdullah AbdoThủ môn00000000

Al-Ahli SFC vs Al Kholood ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ