FC Universitatea Cluj
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Jasper van der WerffHậu vệ00000006.7
94Ovidiu BicTiền vệ00030007.5
10Dan NistorTiền vệ10010007
-Mamadou ThiamTiền đạo50010006.5
-Vladislav BlanutaTiền đạo20010006.8
-Daniel LasureHậu vệ00000000
-Adel BettaiebTiền đạo20000006.5
-Alexandru BotaTiền vệ00000000
8Dorin CodreaHậu vệ00000000
30Edvinas GertmonasThủ môn00000006.9
Thẻ vàng
1stefan lefterThủ môn00000000
-Bogdan MitreaHậu vệ00000000
-Dorinel·OanceaHậu vệ20000006.5
-Lucas MasoeroHậu vệ10010006.7
Thẻ vàng
6Iulian CristeaHậu vệ10000005.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
27Alexandru ChipciuTiền vệ30020006.9
Thẻ vàng
98Valentin SimionTiền vệ20000006.7
Thẻ vàng
4Răzvan OaidăTiền vệ00000000
-Ștefan Vasile Opriș-00000000
-Vadim RațăTiền vệ00000000
-Robert SilaghiTiền vệ00000006.4
18Andrei ArteanTiền vệ30000007.5
CS Universitatea Craiova
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Basilio NdongHậu vệ00000000
5Anzor MekvabishviliTiền vệ10000007.1
-Alexandru MitrițăTiền đạo40120007.5
Bàn thắngThẻ vàng
-Florin GasparHậu vệ00000000
-Mihai CăpățânăTiền vệ00000000
-David BarbuTiền vệ00000000
21Laurenţiu PopescuThủ môn00000008.7
Thẻ đỏ
17Carlos MoraTiền đạo00050008.2
-Denil MaldonadoHậu vệ10000007.5
Thẻ vàng
-Gjoko ZajkovHậu vệ00000006.6
11Nicușor BancuTiền vệ10010006.6
Thẻ vàng
20Alexandru CicâldăuTiền vệ10000006.8
6Vladimir ScreciuTiền vệ00000007
14Lyes HouriTiền vệ00020007.3
-Stefan Daniel·BanaTiền đạo30010010
Thẻ vàng
-Jovo LukicTiền đạo10010006.9
10Stefan BaiaramTiền vệ00000007.3
-SafiraTiền đạo20020007.9
Thẻ vàng
-Iago LópezHậu vệ00000000
1Silviu Lung Jr.Thủ môn00000000
-Relu StoianThủ môn00000000
-Marcus Gabriel PacurarHậu vệ00000000
-Takuto OshimaTiền vệ11000006.7
Thẻ vàng

CS Universitatea Craiova vs FC Universitatea Cluj ngày 06-02-2025 - Thống kê cầu thủ