

| [BRA Youth Championship-] Nacional-AM Youth | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% | 
| [BRA Youth Championship-] Atletico Clipper AM U20 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| Nacional-AM Youth | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nacional-AM Youth | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra CUU20 | 18-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 02-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 03-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 14-07-23 | 8 - 2 (3 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 06-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 23-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 16-06-23 | 8 - 2 (4 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 01-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 09-07-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 27-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Atletico Clipper AM U20 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Nacional-AM Youth | 
| Nacional-AM Youth | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||