| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS D3B-] Dinamo Briansk |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
| [RUS D3B-] SKA Khabarovsk II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
| Dinamo Briansk |
| Chủ - Khách |
|---|
| SKA Khabarovsk IIDinamo Briansk |
| Dinamo BrianskSKA Khabarovsk II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D2 | 11-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.24 | -0.33 | -0.58 | T | 0.70 | -0.75 | 1.00 | T | H |
| RUS D2 | 09-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dinamo Briansk |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 04-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 21-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 14-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 10-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3A | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3A | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D3A | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
| RUS D3A | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 14 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| SKA Khabarovsk II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.44 | -0.27 | -0.43 | 0.83 | 0 | 0.87 | X | ||
| RUS D3B | 05-10-24 | 3 - 6 (1 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 29-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.33 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
| RUS D3B | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 15-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Dinamo Briansk |
| Dinamo Briansk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 12-04-2025 | Khách | Znamya Truda | 7 Ngày |
| RUS D3B | 19-04-2025 | Chủ | Salyut-Energia Belgorod | 14 Ngày |
| RUS D3B | 27-04-2025 | Khách | Zenit Penza | 22 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 12-04-2025 | Chủ | Kvant Obninsk | 7 Ngày |
| RUS D3B | 19-04-2025 | Khách | FK Oryol | 14 Ngày |
| RUS D3B | 27-04-2025 | Chủ | FK Khimki B | 22 Ngày |