Bên nào sẽ thắng?

Merani Martvili
ChủHòaKhách
Samtredia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Merani MartviliSo Sánh Sức MạnhSamtredia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-3] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8413131413350.0%
3012591100.0%
54018512180.0%
631210111050.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-7] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8152788712.5%
504134460.0%
3111444633.3%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

Merani Martvili            
Chủ - Khách
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
Merani MartviliSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D227-11-221 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.53-0.29-0.32B0.870.500.83BX
GEO D230-09-221 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.54-0.26-0.32B0.780.500.98BH
GEO D215-06-223 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.32-0.29-0.51B0.85-0.500.97BT
GEO D211-04-223 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.63-0.28-0.24T0.800.750.90TT
INT CF28-07-191 - 1
(0 - 0)
2 - 2---H---
GEO D113-03-162 - 3
(0 - 0)
- ---B---
GEO D120-09-154 - 0
(2 - 0)
- ---B---
GEO D122-05-154 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.60-0.31-0.21B-0.990.250.75BT
GEO D107-12-140 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H---
GEO C17-09-130 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Merani MartviliSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Merani MartviliShturmi
ShturmiMerani Martvili
Lokomotivi Tbilisi IIMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-251 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.42-0.32-0.38T0.7800.98TT
GEO D212-04-251 - 3
(1 - 0)
6 - 1---B--
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5---T--
GEO D202-04-253 - 5
(0 - 2)
5 - 2-0.41-0.29-0.41B0.8800.88BT
GEO D229-03-251 - 2
(1 - 1)
9 - 3---T--
GEO D214-03-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.34-0.29-0.49H0.96-0.250.80BX
GEO D209-03-253 - 2
(2 - 1)
2 - 0---B--
GEO D216-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.39-0.29-0.47B0.75-0.250.95BX
GEO D212-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.62-0.25-0.25T0.830.750.93TX
GEO C10-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Samtredia            
Chủ - Khách
FC GonioSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi II
Spaeri FCSamtredia
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamtredia
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaSabutaroti billisse B
FK Yelimay SemeySamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
FC TelaviSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-252 - 2
(2 - 2)
5 - 6-0.42-0.32-0.380.7800.98T
GEO D212-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-----
GEO D206-04-252 - 1
(0 - 1)
4 - 1-----
GEO D202-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.64-0.25-0.230.760.751.00X
GEO D229-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-----
GEO D216-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
GEO D209-03-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF21-02-253 - 2
(0 - 0)
- -----
GEO D108-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-----
GEO D102-12-245 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.57-0.29-0.250.960.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Merani MartviliSo sánh số liệuSamtredia
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Merani MartviliThời gian ghi bànSamtredia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    6
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Merani MartviliChi tiết về HT/FTSamtredia
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Merani MartviliSố bàn thắng trong H1&H2Samtredia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D202-05-2025ChủFC Metalurgi Rustavi4 Ngày
GEO D209-05-2025KháchFC Sioni Bolnisi11 Ngày
GEO D215-05-2025ChủLokomotiv Tbilisi17 Ngày
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D202-05-2025KháchSabutaroti billisse B4 Ngày
GEO D209-05-2025KháchFC Metalurgi Rustavi11 Ngày
GEO D215-05-2025ChủFC Sioni Bolnisi17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa62.5% [1]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [2] 25.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 66.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Merani Martvili VS Samtredia ngày 28-04-2025 - Thông tin đội hình