So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
2.25
0.80
0.81
3.25
0.95
1.12
6.80
12.00
Live
-0.99
2.25
0.83
-0.97
3.25
0.79
1.12
7.10
14.00
Run
0.30
0
-0.46
-0.32
1.5
0.14
1.01
11.50
21.00
Mansion88Sớm
0.88
2.25
0.88
-0.96
3.5
0.72
1.12
7.10
12.00
Live
0.91
2.25
0.89
-0.96
3.25
0.76
1.12
7.30
12.00
Run
-0.46
0.25
0.30
-0.37
1.5
0.25
1.08
5.60
79.00
188betSớm
0.97
2.25
0.81
0.82
3.25
0.96
1.12
6.80
12.00
Live
-0.98
2.25
0.84
-0.96
3.25
0.80
1.12
7.10
14.00
Run
0.31
0
-0.45
-0.31
1.5
0.15
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.92
2.25
0.90
0.79
3.25
-0.99
1.12
6.50
10.50
Live
1.00
2.25
0.84
0.87
3
0.95
1.12
6.80
11.50
Run
0.40
0
-0.56
-0.18
1.5
0.04
1.03
6.80
180.00

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Brest
ChủHòaKhách
FC Molodechno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BrestSo Sánh Sức MạnhFC Molodechno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Phong Độ30%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-4] Dinamo Brest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271467402548451.9%
1492325829464.3%
13544151719738.5%
6402841266.7%
[BLR Premier League-16] FC Molodechno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2732221859111611.1%
13201172361615.4%
14121111365167.1%
6114715416.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Brest            
Chủ - Khách
FC MolodechnoDinamo Brest
Dinamo BrestFC Molodechno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D113-06-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.11-0.18-0.83T0.93-1.750.83BX
INT CF11-02-255 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.63-0.27-0.25T0.800.750.90TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dinamo Brest            
Chủ - Khách
Dinamo BrestFK Vitebsk
FC MinskDinamo Brest
Dinamo BrestBATE Borisov
Slavia MozyrDinamo Brest
Dinamo BrestNeman Grodno
FC Torpedo ZhodinoDinamo Brest
Smorgon FCDinamo Brest
ML VitebskDinamo Brest
Dinamo BrestNaftan Novopolock
Dinamo BrestArsenal Dzyarzhynsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D117-10-252 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.68-0.26-0.19T0.9010.86TT
BLR D103-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.29-0.29-0.55B0.93-0.50.83BX
BLR D127-09-253 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.64-0.28-0.23T0.770.750.93TT
BLR D121-09-250 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.45-0.32-0.34T0.950.250.87TX
BLR D115-09-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.43-0.31-0.39T0.8201.00TX
BLR D130-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.50-0.32-0.31B0.750.25-0.99BX
BLR D123-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.15-0.22-0.75B0.96-1.250.80BX
BLR D117-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.50-0.31-0.29H-0.990.50.83TX
BLR D110-08-252 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.78-0.21-0.14T0.951.50.87TX
BLR D102-08-251 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.65-0.26-0.21H-0.9910.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

FC Molodechno            
Chủ - Khách
Slutsksakhar SlutskFC Molodechno
FC MolodechnoDinamo Minsk
FC GomelFC Molodechno
Naftan NovopolockFC Molodechno
FC MolodechnoFK Isloch Minsk
FC MolodechnoNeman Grodno
FC MolodechnoOstrowitz
FK VitebskFC Molodechno
FC MolodechnoFC Minsk
BATE BorisovFC Molodechno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D119-10-252 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.56-0.29-0.240.770.50.99T
BLR D104-10-251 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.10-0.18-0.850.96-1.750.80T
BLR D128-09-252 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.73-0.25-0.171.001.250.82T
BLR D119-09-255 - 0
(4 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.270.770.50.99T
BLR D114-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.16-0.24-0.720.85-1.250.97X
BLR D110-09-253 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.10-0.19-0.830.86-1.750.96T
INT CF05-09-251 - 3
(1 - 1)
3 - 8-----
BLR D129-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.76-0.23-0.130.821.251.00X
BLR D123-08-251 - 3
(0 - 2)
10 - 0-0.29-0.31-0.520.82-0.50.94T
BLR D116-08-252 - 1
(1 - 0)
12 - 2-0.68-0.24-0.190.8510.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

Dinamo BrestSo sánh số liệuFC Molodechno
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn23
  • 0.7Trung bình mất bàn2.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Brest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem1XemXem12XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Molodechno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem15XemXem65.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Dinamo Brest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem2XemXem10XemXem52%XemXem10XemXem40%XemXem7XemXem28%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
FC Molodechno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo BrestThời gian ghi bànFC Molodechno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    19
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    19
    7
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo BrestChi tiết về HT/FTFC Molodechno
  • 8
    3
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    12
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
Dinamo BrestSố bàn thắng trong H1&H2FC Molodechno
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Brest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D108-11-2025KháchFC Gomel8 Ngày
BLR D122-11-2025ChủDinamo Minsk22 Ngày
BLR D129-11-2025KháchSlutsksakhar Slutsk29 Ngày
FC Molodechno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D108-11-2025ChủML Vitebsk8 Ngày
BLR D122-11-2025KháchSmorgon FC22 Ngày
BLR D129-11-2025ChủFC Torpedo Zhodino29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 51.9%Thắng11.1% [3]
  • [6] 22.2%Hòa7.4% [3]
  • [7] 25.9%Bại81.5% [22]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng3.7% [1]
  • [2] 7.4%Hòa7.4% [2]
  • [3] 11.1%Bại40.7% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.26
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Dinamo Brest VS FC Molodechno ngày 31-10-2025 - Thông tin đội hình