| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 83 | Bailey sparks | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| 76 | cezar reda abadia | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
| 51 | Sanuel Basabe | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ibrahim Janis Covi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 24 | Facundo canete | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | |
| 1 | andrew pannenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | Derek Cuevas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Kai Thomas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 6 | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 14 | Jathan Juarez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.8 |