Hapoel Bnei Sakhnin FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22muhamad nil abuThủ môn00000000
-Daniel golaniTiền đạo10011006.8
Thẻ vàng
-Jeando FuchsHậu vệ00000006.4
-ovadia darwishHậu vệ00020006.7
5Iyad Abu AbaidHậu vệ10100007.1
Bàn thắngThẻ vàng
20mohamad ganameHậu vệ00000000
-Mavis TchibotaTiền đạo00000000
-Hatem Abd ElhamedHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
-Alexandre RamalingomTiền đạo10000006.6
-Lenny NangisTiền đạo20010006.6
11Mathew Anim CudjoeTiền vệ00000000
24basil khuriTiền đạo00000006.5
-Elad ShahafTiền vệ00000006.4
29Ahmed Ibrahim SalmanTiền đạo10100007.1
Bàn thắng
-Itai Ben·HamoHậu vệ10000006.3
30Abed yassinThủ môn00000006.1
Thẻ vàng
-Muhamad badarnaTiền đạo00000000
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jordan BotakaTiền đạo10020006.5
9Stanislav BilenkyiTiền đạo00000006.4
15Eli BaliltiHậu vệ00000006.3
-Ondřej BačoHậu vệ20000006.6
-Daniel TenenbaumThủ môn00000006
99haroun shapsoHậu vệ00000000
17omer yizhakHậu vệ00000006.7
-B. ZaaruraTiền vệ10000006.2
-Snir TaliasTiền vệ00000000
-Or RoizmanTiền đạo10110107.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Michael OhanaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Tal BomshteinThủ môn00000000
-Ben VahabaHậu vệ10000006.6
5Yonatan teperTiền vệ00000006.7
-Shay KonstantiniHậu vệ10010106.2
3David KeltjensTiền vệ00020006
Thẻ đỏ
14Wahib·HabiballaTiền đạo10020006.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias ngày 30-03-2025 - Thống kê cầu thủ