Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eran ZahaviTiền đạo30200008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
-Hisham LayousTiền đạo00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
-Simon SlugaThủ môn00000007
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo20000006.8
-Nemanja StojicHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00010006.7
Thẻ vàng
13Raz ShlomoHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
3Roy RevivoHậu vệ20010007.3
42Dor PeretzTiền vệ20002007.7
-Gabi KanikovskiTiền vệ00000007.2
77Osher DavidaTiền vệ20121008.2
Bàn thắng
6tyrese asanteHậu vệ00000006.7
90Roy MashpatiThủ môn00000000
-Joris van OvereemTiền vệ00000006.3
-Dor TurgemanTiền đạo10100007.2
Bàn thắng
36Ido ShaharTiền vệ20000006.7
-Idan NachmiasHậu vệ00000006.7
19Elad MadmonTiền đạo00000006.4
-Stav LemkinHậu vệ00000000
Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Freddy VargasTiền đạo10030006.7
-Janio BikelTiền vệ00000006.5
-bar cohenTiền vệ00000006.4
-Aviv kanarikTiền vệ00000006.3
72rotem kellerHậu vệ00000000
-Raz MeirHậu vệ00000000
-Harel ShalomHậu vệ00000000
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
22yaacov omer on nirThủ môn00000000
17Loai HalafTiền đạo00000000
-Nikita StoyanovHậu vệ00000005.7
Thẻ vàng
10Oz BiluTiền đạo20010006.7
14Amit CohenHậu vệ00000000
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.1
91Heriberto TavaresTiền đạo41040006.8
15Maor LeviTiền vệ20010106.4
8Yuval SadehTiền vệ10001006.7

Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ