

| [CZE Fourth Division-] Aritma Praha |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | 33.3% |
| [CZE Fourth Division-] FC Rokycany |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | 1 | 0.0% |
| Aritma Praha |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC RokycanyAritma Praha |
| Aritma PrahaFC Rokycany |
| Aritma PrahaFC Rokycany |
| FC RokycanyAritma Praha |
| FC RokycanyAritma Praha |
| Aritma PrahaFC Rokycany |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE DFL | 23-08-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CZE DFL | 11-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CZE.4-cup | 18-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CZE DFL | 28-09-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| CZEC | 03-08-19 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CZE DFL | 20-08-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Aritma Praha |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE DFL | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 01-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 7 - 1 (3 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE DFL | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE DFL | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE DFL | 18-10-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE DFL | 12-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE DFL | 04-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Rokycany |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 25-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 23-08-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZEC | 20-08-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 16-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CZEC | 02-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 18-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Aritma Praha |
| Aritma Praha |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||