VfL Wolfsburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Mattias SvanbergTiền vệ00000000
-Kevin BehrensTiền đạo00000006.5
31Yannick GerhardtTiền vệ00000005.93
1Kamil GrabaraThủ môn00000006.22
2Kilian FischerHậu vệ10010006.35
3Denis VavroHậu vệ10000006.99
4Konstantinos KoulierakisHậu vệ00000006.25
21Joakim MaehleHậu vệ10011006.31
-Ridle BakuHậu vệ10010006.02
Thẻ vàng
8Bence DárdaiTiền vệ00000006.73
27Maximilian ArnoldTiền vệ20001117.16
Thẻ vàng
39Patrick WimmerTiền đạo00000005.9
9Mohamed El Amine AmouraTiền đạo10121008.2
Bàn thắng
-Tiago TomasTiền đạo10100007.44
Bàn thắngThẻ vàng
-Salih ÖzcanTiền vệ00000000
-Cedric ZesigerHậu vệ00000000
23Jonas WindTiền đạo20200009.66
Bàn thắngThẻ đỏ
-Lukas NmechaTiền đạo00000006.56
29Marius MüllerThủ môn00000000
-Jakub KamińskiTiền đạo00000005.79
1. FSV Mainz 05
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Silvan WidmerHậu vệ00000005.71
-Aymen BarkokTiền vệ00000000
25Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000006.1
-Hong HyunseokTiền vệ00000005.77
-Moritz JenzHậu vệ00000000
5Maxim LeitschHậu vệ00000005.34
Thẻ vàng
1Lasse RiessThủ môn00000000
11Armindo SiebTiền đạo00000000
22Nikolas VeratschnigHậu vệ00000000
27Robin ZentnerThủ môn00000005.87
21Danny da CostaHậu vệ00000005.7
16Stefan BellHậu vệ00001007
31Dominik KohrTiền vệ20000006.63
Thẻ vàng
19Anthony CaciTiền vệ10010005.9
6Kaishu SanoTiền vệ00000005.64
10Nadiem AmiriTiền vệ10030106.31
Thẻ vàng
2Phillipp MweneHậu vệ10000005.53
8Paul NebelTiền vệ20200008.1
Bàn thắng
7Lee Jae-SungTiền vệ00001006.37
Thẻ vàng
-Jonathan BurkardtTiền đạo50101008.28
Bàn thắng

VfL Wolfsburg vs 1. FSV Mainz 05 ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ