| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Femke Liefting | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Daliyah de Klonia | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | danique tolhoek | Tiền đạo | 11 | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | isa kardinaal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | brenda badenhop | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | robine lacroix | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | veerle buurman | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Marita Lisberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |