

| [INT CF-] Hodmezovasarhelyi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 5 | 8 | 33.3% |
| [INT CF-] Bekescsaba B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 4 | 10 | 24 | 1 | 0.0% |
| Hodmezovasarhelyi |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hodmezovasarhelyi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 08-09-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 25-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bekescsaba B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Varfurdo Gyulai Termal FCBekescsaba B |
| Bekescsaba BTiszafoldvar VSE |
| Bekescsaba BKorosladany MSK |
| Fuzesgyarmati SKBekescsaba B |
| Bekescsaba BTiszafoldvar VSE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 29-01-25 | 6 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 4 - 10 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-01-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hodmezovasarhelyi |
| Bekescsaba B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Hodmezovasarhelyi |
| Bekescsaba B |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||