[ICE WLC-1] Volsungur Husavik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
[ICE WLC-3] IR Reykjavik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 3 | 3 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 17 | 3 | 16.7% |
Volsungur Husavik (w) |
Chủ - Khách |
---|
IR Reykjavik (W)Volsungur Husavik (W) |
IR Reykjavik (W)Volsungur Husavik (W) |
Volsungur Husavik (W)IR Reykjavik (W) |
IR Reykjavik (W)Volsungur Husavik (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 17-03-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE LD2 | 25-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE LD1 | 17-08-14 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LD1 | 21-06-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Volsungur Husavik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WC | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE WLC | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 16-03-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 25-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WC | 07-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WC | 23-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 15-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 06-04-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 19-03-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IR Reykjavik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 31-08-24 | 6 - 4 (4 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 22-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 15-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 08-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.16 | -0.20 | -0.80 | 0.76 | -1.75 | 0.94 | T | ||
ICE LD1 | 31-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.89 | -0.15 | -0.11 | 0.85 | 2.25 | 0.85 | X | ||
ICE LD1 | 06-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 01-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Volsungur Husavik (w) |
Volsungur Husavik (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 21-03-2025 | Khách | Dalvik Reynir (W) | 6 Ngày |
ICE WLC | 28-03-2025 | Chủ | Einherji (W) | 13 Ngày |
ICE WC | 19-04-2025 | Khách | Dalvik Reynir (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 28-03-2025 | Chủ | Dalvik Reynir (W) | 13 Ngày |
ICE WC | 19-04-2025 | Chủ | Vestri (W) | 35 Ngày |