Keciorengucu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ugur Kaan YildizHậu vệ00000006.28
5O. ÇalışkanHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
-Arda Hilmi SengulHậu vệ10000006.79
Thẻ vàng
11Ali DereHậu vệ00000006.29
-Marcos SilvaTiền vệ00010006.6
Thẻ vàng
6E. DeveliTiền vệ21020006.38
Thẻ vàng
21Francis Ezeh OkwuchukwuTiền đạo20000006.45
95Aliou Badara·TraoreTiền vệ00000006.12
Thẻ vàng
18Emre SatilmisThủ môn00000000
-Orhan NahirciTiền vệ00000006.24
73Süleyman LusHậu vệ00000006.74
4Mert KulaHậu vệ00000000
-Steven CaulkerHậu vệ00000005.9
20Hasan AyaroğluTiền đạo00000000
-O. AyaydınTiền vệ00000000
-Mame Biram DioufTiền đạo00000000
-Moustapha CamaraTiền đạo00010005.98
8Eduard RrocaTiền vệ00000005.77
-Malaly DembeleTiền đạo10000006.46
1Mehmet ErdoganThủ môn00000007.81
Thẻ đỏ
Karagumruk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Wesley MoraesTiền đạo40100027.66
Bàn thắng
-Marius Tresor DohHậu vệ00000006.51
14Marius Tresor·DohTiền vệ00000006.49
-Furkan Onur AkyuzThủ môn00000000
-Berkay DabanlıHậu vệ00000000
-Baran DemirogluTiền đạo00000006.5
-Salih DursunHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
91Andre GrayTiền đạo00000000
-Göktan GürpüzTiền vệ00010006.87
11Daniel JohnsonTiền vệ00000000
72Baris·KalayciTiền vệ00000000
-Muhammed MertTiền vệ00000000
-Emir. TintişHậu vệ00000000
-Emre BilginThủ môn00000006.96
-Talha UlvanHậu vệ20000006.65
-efe yigit demirHậu vệ20000007.31
-Papy DjilobodjiHậu vệ10000006.58
33Çağtay KurukalıpHậu vệ00001017.47
Thẻ vàng
35Atakan Rıdvan ÇankayaTiền vệ20000006.41
Thẻ vàng
7Joao CamachoTiền đạo00000006.79
-Nikola DovedanTiền đạo41000106.77
70SerginhoTiền đạo00040007

Karagumruk vs Keciorengucu ngày 27-04-2025 - Thống kê cầu thủ