Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MEX Liga Premier -] Formacion Metropolitana FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[MEX Liga Premier -] Promodep Central AC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 12 | 5 | 16.7% |
Formacion Metropolitana FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Formacion Metropolitana FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Promodep Central AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 16-03-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 10-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 02-02-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 27-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 08-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 25-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 17-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 07-11-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 15-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Formacion Metropolitana FC |
Formacion Metropolitana FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |