| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [PCNF-] Varzim (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | 33.3% |
| [PCNF-] ADJ Mouquim (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Varzim (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Varzim (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 05-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 29-05-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR DW | 22-05-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 15-05-22 | 4 - 4 (1 - 3) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR DW | 08-05-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR DW | 01-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR DW | 16-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 27-03-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.34 | -0.26 | -0.52 | B | 0.82 | -0.5 | 0.94 | B | X |
| POR DW | 20-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 06-03-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| ADJ Mouquim (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||