| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Lagos Kunga | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| - | Joe Gallardo | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 8.31 | |
| - | Josué Gómez | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.92 | |
| - | Isaac Bawa | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
| - | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
| 3 | Blake Malone | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
| - | Mechack Jerome | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.75 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Daniel steedman | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.35 | |
| - | Jackson khoury | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
| - | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.75 | |
| - | Curtis Thorn | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.02 | |
| - | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |