Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZA First League-6] Black Leopards |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 29 | 38 | 6 | 40.0% |
13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 9 | 24 | 3 | 46.2% |
12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 20 | 14 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
[ZA First League-15] Venda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | 24 | 15 | 24.0% |
13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 10 | 19 | 12 | 38.5% |
12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 18 | 5 | 16 | 8.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | 11 | 50.0% |
Black Leopards |
Chủ - Khách |
---|
VendaBlack Leopards |
VendaBlack Leopards |
Black LeopardsVenda |
VendaBlack Leopards |
Black LeopardsVenda |
Black LeopardsVenda |
VendaBlack Leopards |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 11-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 02-04-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 11-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAFL | 14-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 14-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAFL | 08-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAFL | 06-11-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Black Leopards |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 15-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 12-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 02-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 22-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 08-02-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 11-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 13-12-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | -0.53 | -0.34 | -0.29 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
SAFL | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Venda |
Chủ - Khách |
---|
VendaJDR Stars |
VendaCape Town Spurs |
Orbit CollegeVenda |
VendaPretoria Univ |
Durban CityVenda |
VendaBaroka FC |
VendaCape Town Spurs |
MilfordVenda |
VendaBlack Leopards |
VendaHighbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 15-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 11-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 07-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.69 | -0.27 | -0.19 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
SAFL | 01-02-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SALC | 25-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 19-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 11-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 14-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Black Leopards |
Black Leopards |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 13-04-2025 | Khách | Kruger United | 8 Ngày |
SAFL | 23-04-2025 | Chủ | Highbury | 18 Ngày |
SAFL | 27-04-2025 | Khách | Milford | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 12-04-2025 | Chủ | Hungry Lions | 7 Ngày |
SAFL | 23-04-2025 | Khách | Leruma United | 18 Ngày |
SAFL | 26-04-2025 | Chủ | Upington City | 21 Ngày |