Bên nào sẽ thắng?

Detonit Junior
ChủHòaKhách
FK Makedonija Gjorce Petrov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Detonit JuniorSo Sánh Sức MạnhFK Makedonija Gjorce Petrov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Detonit Junior            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Detonit Junior            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

FK Makedonija Gjorce Petrov            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Detonit JuniorThời gian ghi bànFK Makedonija Gjorce Petrov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Detonit JuniorChi tiết về HT/FTFK Makedonija Gjorce Petrov
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Detonit JuniorSố bàn thắng trong H1&H2FK Makedonija Gjorce Petrov
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Detonit Junior
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FK Makedonija Gjorce Petrov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng66.7% [16]
  • [12] 50.0%Hòa25.0% [16]
  • [4] 16.7%Bại8.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng25.0% [6]
  • [5] 20.8%Hòa20.8% [5]
  • [3] 12.5%Bại4.2% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Detonit Junior VS FK Makedonija Gjorce Petrov ngày 29-10-2024 - Thông tin đội hình