Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Joaquín Valiente Cioli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
4 | Exon Gustavo Vallecilla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Mario Pineida | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Octavio Rivero | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | ![]() |
25 | Cristhian Solano | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Leonai·Souza de Almeida | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.78 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alexander Alvarado | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Alejandro Cabeza | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | Ederson Edwin Castillo Ayoví | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Josué William·Cuero Mercado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.95 | ![]() |
22 | Alexander Domínguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |