

| [HON Ascenso Division-] San Juan Huracan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
| [HON Ascenso Division-] San Juan FC(HN) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| San Juan Huracan |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| San Juan Huracan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HON LDA | 19-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HON LDA | 12-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| HON LDA | 20-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| HON LDA | 30-10-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| HON LDA | 01-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| HON LDA | 27-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| HON LDA | 24-10-21 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HON LDA | 10-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 03-10-21 | 8 - 2 (3 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| San Juan FC(HN) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| San Juan Huracan |
| San Juan Huracan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||