

| [ICE Cup-] KRIA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 24 | 8 | 33.3% |
| [ICE Cup-] Lettir Reykjavik |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
| KRIA |
| Chủ - Khách |
|---|
| KRIALettir Reykjavik |
| Lettir ReykjavikKRIA |
| Lettir ReykjavikKRIA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 26-03-19 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LCE D4 | 05-06-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| INT CF | 16-03-17 | 3 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| KRIA |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hamar HveragerdiKRIA |
| KRIAKFS Vestmannaeyjar |
| ArborgKRIA |
| KRIARB Keflavik |
| YmirKRIA |
| KA AsvellirKRIA |
| KH HlidarendiKRIA |
| KRIAHamar Hveragerdi |
| KFS VestmannaeyjarKRIA |
| KRIASkallagrimur |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 29-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 7 | -0.75 | -0.19 | -0.20 | H | 0.83 | 1.5 | 0.87 | T | X |
| LCE D4 | 22-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 29-07-24 | 9 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.21 | -0.30 | B | 0.81 | 0.75 | 0.95 | B | T |
| LCE D4 | 23-07-24 | 5 - 4 (4 - 2) | 3 - 7 | -0.85 | -0.15 | -0.14 | T | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
| LCE D4 | 11-07-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | T |
| LCE D4 | 05-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.22 | -0.35 | H | 0.87 | 0.75 | 0.83 | T | X |
| LCE D4 | 29-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.53 | -0.24 | -0.37 | B | 0.87 | 0.5 | 0.83 | B | T |
| LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 13 | -0.35 | -0.23 | -0.57 | T | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | T |
| LCE D4 | 17-06-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.23 | -0.53 | B | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | T |
| LCE D4 | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Lettir Reykjavik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE LCC | 13-03-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCC | 17-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 22-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 22-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 06-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 27-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 19-06-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 23-05-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 01-04-24 | 2 - 7 (2 - 5) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| KRIA |
| KRIA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||