| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWE Elitettan-7] ElfsborgWomen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 11 | 3 | 12 | 41 | 34 | 36 | 7 | 42.3% |
| 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 14 | 21 | 6 | 46.2% |
| 13 | 5 | 0 | 8 | 22 | 20 | 15 | 8 | 38.5% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 7 | 16 | 83.3% |
| [SWE Elitettan-2] IK Uppsala Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 19 | 2 | 5 | 62 | 23 | 59 | 2 | 73.1% |
| 13 | 11 | 1 | 1 | 40 | 13 | 34 | 2 | 84.6% |
| 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 10 | 25 | 3 | 61.5% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
| ElfsborgWomen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ElfsborgWomen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 28-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 23-03-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 12-03-25 | 7 - 2 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 28-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 21-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SWEC-W | 16-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| IK Uppsala Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SW D1 | 11-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-03-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 4 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ElfsborgWomen |
| ElfsborgWomen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SW D1 | 27-04-2025 | Khách | Team TG FF (W) | 9 Ngày |
| SW D1 | 04-05-2025 | Khách | Trelleborgs FF (W) | 16 Ngày |
| SW D1 | 11-05-2025 | Chủ | Orebro Soder (W) | 23 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SW D1 | 27-04-2025 | Khách | Orebro (W) | 9 Ngày |
| SW D1 | 04-05-2025 | Chủ | Gamla Upsala SK (W) | 16 Ngày |
| SW D1 | 11-05-2025 | Chủ | Jitex DFF (W) | 23 Ngày |

