Palestine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Michel TermaniniHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
4Yasser HamedHậu vệ10000006.04
-Camilo SaldañaHậu vệ00001006.72
10Mahmoud Abu WardaTiền vệ00010000
Thẻ vàng
-Moustafa ZeidanTiền vệ00000006.74
3Mohammed RashidTiền vệ10000006.74
20Zaid QunbarTiền đạo00000000
17Mousa Basheer Mousa FarawiHậu vệ00000000
-Mhagna AmeedHậu vệ00000006.58
-Samer Samer Saber JondiHậu vệ00000000
1Tawfiq AbuhammadThủ môn00000000
-Mohammed DarwishTiền vệ00000006.39
-Mohamad Osama Ali DarwishTiền đạo00000000
-Omar FarajTiền đạo00000006.18
-Baraa KharoubThủ môn00000005.21
7Musab·Al BattatHậu vệ00010006.29
-Jonathan CantillanaTiền vệ00000006.64
23atta jaberTiền vệ00010005.61
-Oday KharoubHậu vệ20010006.59
11Oday DabaghTiền đạo10010006.11
19Wessam Abou AliTiền vệ50110018.36
Bàn thắng
Jordan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Rajaei Ayed Fadel HasanTiền vệ00000006.66
-Noureddin ZaidThủ môn00000000
-Abdullah Al AttarTiền đạo00000000
-Abdullah Al AttarTiền đạo00010006.19
1Yazeed AbulailaThủ môn00000006.49
-Husam Ali Mohammad AbudahabHậu vệ00010006.27
-saed rosan alHậu vệ00000000
-Aref·Al HajTiền đạo00000006.86
12Abdallah Raed AlfakhoriThủ môn00000000
-Salem Al AjalinHậu vệ00000000
20Mohannad Abu TahaTiền vệ00010006.29
16Mohammad AbualnadiHậu vệ00000000
6Yousef Mohammad AbualjazarHậu vệ00000000
3Abdallah NasibHậu vệ00010006.89
5Yazan AlarabHậu vệ10000006.74
13Mahmoud MardiTiền vệ30013028.66
Thẻ đỏ
8Nizar Mahmoud Al RashdanTiền vệ20000005.26
-Noor Al RawabdehTiền vệ30110007.88
Bàn thắng
2Mohammad Abu HasheeshHậu vệ20010005.91
23Ihsan HaddadHậu vệ00010006.89
-Ali OlwanTiền đạo31050026.33
11Yazan Abdallah AlnaimatTiền đạo30220010
Bàn thắng
-Reziq Bani HaniTiền đạo00000000
15Ibrahim SadehTiền vệ00000000

Palestine vs Jordan ngày 10-09-2024 - Thống kê cầu thủ