Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Balazs DzsudzsakTiền vệ10010017.2
8Tamás SzűcsTiền vệ10100007.61
Bàn thắng
-Neven ĐurasekTiền vệ00000006.8
21Dominik KocsisTiền đạo00000000
86Donat PalfiThủ môn00000000
-Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
20Amos YougaTiền vệ10000006.76
22Botond VajdaTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ40010006.94
77Márk SzécsiTiền đạo00000006.34
-Maurides Roque JuniorTiền đạo10001006.96
-Kristiyan MalinovTiền vệ10000007.34
17Donat BaranyTiền đạo30010006.33
-Krisztián HegyiThủ môn00000008.05
-Gergő KocsisHậu vệ00000007.01
-Balázs MegyeriThủ môn00000000
26Ádám LangHậu vệ00000007.19
28Maximilian HofmannHậu vệ00000007.41
-Brandon DominguesTiền vệ10110008.07
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Patrik kovacsHậu vệ10020006.65
-G. SzőkeTiền vệ00000005.98
-Zsombor NagyHậu vệ00000000
0Adin molnarTiền đạo00000005.49
Thẻ đỏ
1Patrik DemjenThủ môn00000006.26
-Benedek VarjuHậu vệ00010006.38
11Marin JurinaTiền đạo20020006.57
-Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000000
-Róbert PolievkaTiền đạo40010006.19
-Zoltán StieberTiền vệ20000015.71
14artur horvathTiền vệ00000006.32
0Tamás KádárHậu vệ10000006.96
0Mihály KataTiền vệ10000006.82
-Rajmund MolnárTiền đạo20010005.88
Thẻ vàng
-Dávid BobálHậu vệ00000005.95
Thẻ vàng

MTK Budapest vs Debreceni VSC ngày 08-02-2025 - Thống kê cầu thủ