Bên nào sẽ thắng?

Mungyeong Sangmu WFC
ChủHòaKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mungyeong Sangmu WFCSo Sánh Sức MạnhIncheon Hyundai Steel Red Angels Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-7] Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
274716224119714.8%
14347132013721.4%
13139921677.7%
611448416.7%
[KOR WK League-4] Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2612113362347446.2%
12651191223450.0%
14662171124242.9%
6330951250.0%

Thành tích đối đầu

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD115-05-240 - 0
(0 - 0)
- -0.79-0.22-0.11H0.98-0.670.78TX
KOR WD129-03-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
KOR WD106-06-231 - 0
(0 - 0)
- -0.85-0.17-0.10B-0.99-0.500.81TX
KOR WD102-05-230 - 5
(0 - 1)
- -0.13-0.22-0.77B0.80-1.50-0.98BT
KOR WD124-03-233 - 0
(3 - 0)
- -0.82-0.19-0.11B0.97-0.570.85BH
KOR WD103-10-220 - 0
(0 - 0)
- -0.87-0.16-0.10H0.89-0.500.93TX
KOR WD102-06-220 - 2
(0 - 1)
- ---B---
KOR WD125-04-222 - 0
(0 - 0)
- -0.92-0.20-0.09B0.70-0.570.90BX
KOR WD106-09-213 - 1
(1 - 0)
- -0.93-0.14-0.08B0.80-0.440.90TT
KOR WD105-07-211 - 3
(0 - 2)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Boeun Sangmu (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Boeun Sangmu (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Suwon FMC (W)Boeun Sangmu (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Seoul Amazones (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)KSPO FC (W)
Boeun Sangmu (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD120-06-241 - 0
(1 - 0)
- -0.35-0.31-0.46T0.91-0.250.91TX
KOR WD113-06-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--
KOR WD108-06-243 - 2
(0 - 0)
4 - 0-0.55-0.30-0.27B0.820.51.00BT
KOR WD124-05-241 - 2
(1 - 1)
- -0.29-0.30-0.53B0.95-0.50.87BT
KOR WD120-05-241 - 0
(1 - 0)
- -0.81-0.19-0.11B0.751.5-0.99TX
KOR WD115-05-240 - 0
(0 - 0)
- -0.79-0.22-0.11H0.981.50.78TX
KOR WD106-05-242 - 1
(0 - 0)
- ---T--
KOR WD102-05-240 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.31-0.32H0.900.50.80TX
KOR WD125-04-240 - 2
(0 - 2)
- ---B--
KOR WD122-04-240 - 0
(0 - 0)
- -0.31-0.29-0.53H0.92-0.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Incheon Hyundai Steel Red Angels Women            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Seoul Amazones (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)KSPO FC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Urawa Red Diamonds (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD120-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 1-0.14-0.23-0.750.92-1.250.90X
KOR WD113-06-240 - 0
(0 - 0)
- -----
KOR WD108-06-241 - 2
(0 - 0)
- -0.15-0.21-0.760.82-1.51.00H
KOR WD124-05-243 - 2
(0 - 1)
- -0.49-0.30-0.330.800.250.96T
KOR WD120-05-242 - 2
(2 - 0)
- -0.56-0.31-0.260.800.50.96T
KOR WD115-05-240 - 0
(0 - 0)
- -0.79-0.22-0.11H0.981.50.78TX
Asian w Cup10-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.67-0.26-0.230.9010.80H
KOR WD106-05-240 - 0
(0 - 0)
- -----
KOR WD102-05-241 - 0
(1 - 0)
- -0.94-0.14-0.070.802.250.90X
KOR WD125-04-241 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Mungyeong Sangmu WFCSo sánh số liệuIncheon Hyundai Steel Red Angels Women
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Mungyeong Sangmu WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mungyeong Sangmu WFCThời gian ghi bànIncheon Hyundai Steel Red Angels Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    4
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    5
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCChi tiết về HT/FTIncheon Hyundai Steel Red Angels Women
  • 2
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    4
    6
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    0
    B/B
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCSố bàn thắng trong H1&H2Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    5
    0
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mungyeong Sangmu WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD105-07-2024ChủSuwon FMC (W)4 Ngày
KOR WD125-07-2024KháchGyeongju FC (W)24 Ngày
KOR WD115-08-2024ChủSejong Gumi Sportstoto (W)45 Ngày
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD104-07-2024ChủKSPO FC (W)3 Ngày
KOR WD125-07-2024KháchSuwon FMC (W)24 Ngày
KOR WD115-08-2024KháchSeoul Amazones (W)45 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.8%Thắng46.2% [12]
  • [7] 25.9%Hòa42.3% [12]
  • [16] 59.3%Bại11.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng23.1% [6]
  • [4] 14.8%Hòa23.1% [6]
  • [7] 25.9%Bại7.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 18.18%Hòa25.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn62.50% [5]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mungyeong Sangmu WFC VS Incheon Hyundai Steel Red Angels Women ngày 01-07-2024 - Thông tin đội hình