Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Yonatan teperTiền vệ00000000
72Shay KonstantiniHậu vệ00000006.4
-Tal BomshteinThủ môn00000000
-Firas Abu AkelTiền vệ00010006.9
-Ben VahabaHậu vệ10100007
Bàn thắng
-Daniel TenenbaumThủ môn00000006.5
-Snir TaliasTiền vệ10000006.2
Thẻ vàng
-haroun shapsoTiền vệ00000006.4
0Peter Godly MichaelTiền đạo20030016.4
14Wahib·HabiballaTiền đạo20020006.6
-Jordan BotakaTiền đạo20020017.1
9Stanislav BilenkyiTiền đạo00000006.5
37Ondřej BačoHậu vệ00000007.1
16B. ZaaruraTiền vệ30000006.6
-Michael OhanaTiền vệ00000006.2
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Anas MahamidTiền đạo10000000
-Tomer LitvinovThủ môn00000000
72Eyal GolasaTiền vệ00000000
-alon azugiHậu vệ10000006.9
28Niv·YehoshuaTiền vệ10001007.3
-Eden ShamirTiền vệ10000007.4
17Aviv SalemHậu vệ00021007.5
Thẻ đỏ
-Wilson·HarrisTiền đạo20100007.3
Bàn thắngThẻ vàng
-Plamen GalabovHậu vệ00000007.2
-Vitalie DamașcanTiền đạo00000000
0Ido CohenHậu vệ00000007.2
26Guy DeznetHậu vệ00000000
3Rushine De ReuckHậu vệ00000000
-Yarden CohenHậu vệ00000000
-Idan VeredTiền đạo00000006.4
Thẻ vàng

Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC ngày 08-02-2025 - Thống kê cầu thủ