Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Shlomy Yosef AzulayTiền vệ10000006.9
19Dan AzariaTiền vệ00000000
15Menashe ZalkaTiền vệ10001007.5
Thẻ đỏ
6levan osikmashviliTiền vệ10010006.3
Thẻ vàng
-Ohad LevitaThủ môn00000007.1
-Dan EinbinderTiền vệ00000006.9
-Nir BardeaHậu vệ00000006.7
77José CortésTiền đạo10100007.3
Bàn thắng
10Godsway DonyohTiền đạo20010006.2
-James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo10110007.2
Bàn thắng
19Ibrahim SangareTiền đạo10000006.3
-gai hermanThủ môn00000000
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Omar NahfaouiThủ môn00000000
-Iyad hutbaHậu vệ00000000
-Ihab GanaemTiền vệ00000000
-Ezekiel HentyTiền đạo00000000
-Fadel·ZbedatHậu vệ10000000
-Gad AmosThủ môn00000006.1
-Karlo BručićHậu vệ00010007
-Saar FadidaTiền vệ00000006.2
-Guy HadidaTiền vệ20110007.1
Bàn thắng
-Nemanja LjubisavljevićHậu vệ00000006.6
-Usman MohammedTiền đạo00010006.4
Thẻ vàng
-SambinhaTiền đạo00000006.9
-Muhamad ShakerTiền vệ00000006.4
-Roei ShukraniTiền vệ00010005.5
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-ron ungerTiền vệ00000006
-H. ShibliHậu vệ00000000

Maccabi Bnei Reineh vs Hapoel Hadera ngày 09-03-2025 - Thống kê cầu thủ