Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | O. Lemus | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ashkanov Apollon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Carlos Avilez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.22 | |
4 | Razak Cromwell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Javier Alessandro Mariona Balinado | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ariel Mbumba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | ![]() |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.47 | ![]() |
18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Joe Schmidt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Ahmed Longmire | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.06 | ![]() |
- | azriel gonzalez | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.78 | |
9 | josh dolling | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | ![]() |