

| [GRE Amateur Cup-] Hellas Pontion |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | 6 | 33.3% |
| [GRE Amateur Cup-] Amfiali |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 6 | 13 | 66.7% |
| Hellas Pontion |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hellas Pontion |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 16-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 16-11-22 | 6 - 1 (5 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 09-11-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 07-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 13-04-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 10-11-21 | 1 - 6 (1 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 19-09-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 15-01-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 29-12-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 27-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Amfiali |
| Chủ - Khách |
|---|
| AmfialiEthnikos OFPF |
| Aias SalaminasAmfiali |
| AmfialiAE Moschatou |
| AO KaminionAmfiali |
| Aris AmfialisAmfiali |
| AmfialiAE Thyellas Achillea Koridallou |
| AmfialiIfestos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 14-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 22-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 30-11-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 16-11-22 | 0 - 7 (0 - 3) | 0 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 26-10-22 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 20-09-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-11-17 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||