| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR 3.Divisjon-] Byasen Toppfot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | 4 | 16.7% |
| [NOR 3.Divisjon-] Stabaek B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16.7% |
| Byasen Toppfot |
| Chủ - Khách |
|---|
| Stabaek BByasen Toppfot |
| Byasen ToppfotStabaek B |
| Stabaek BByasen Toppfot |
| Byasen ToppfotStabaek B |
| Stabaek BByasen Toppfot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.60 | -0.24 | -0.31 | H | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | X |
| NOR D2 | 22-08-11 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.51 | -0.29 | -0.33 | B | -0.99 | 0.50 | 0.85 | B | X |
| NOR D2 | 09-05-11 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | -0.88 | 0.50 | 0.70 | T | T |
| NOR D2 | 17-09-07 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NOR D2 | 04-06-07 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
| Byasen Toppfot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 14-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 31-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.60 | -0.24 | -0.31 | H | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Stabaek B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Stabaek BTiller |
| VerdalStabaek B |
| Stabaek BSurnadal |
| Lillestrom BStabaek B |
| Stabaek BOrkla |
| Stabaek BMelhus |
| MosjoenStabaek B |
| Stabaek BSK Trygg Lade |
| Rana FKStabaek B |
| Stabaek BByasen Toppfot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 17-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 0 | -0.37 | -0.25 | -0.52 | 0.79 | -0.5 | 0.91 | T | ||
| NOR D4 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.79 | -0.18 | -0.18 | 0.86 | 1.75 | 0.84 | X | ||
| NOR D4 | 03-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.53 | -0.25 | -0.38 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
| NOR D4 | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 11-08-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 28-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.60 | -0.24 | -0.31 | H | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
| Byasen Toppfot |
| Byasen Toppfot |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||