So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
-0.25
0.76
0.93
1.5
0.87
3.95
2.61
2.07
Live
0.67
-0.25
-0.85
0.99
1.5
0.81
2.99
2.54
2.55
Run
0.62
0
-0.80
-0.68
1.5
0.48
23.00
5.80
1.11
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
1.00
2
0.80
4.75
3.10
1.73
Live
-0.91
0
0.70
0.97
1.5
0.82
3.20
2.55
2.55
Run
0.62
0
-0.80
-0.67
1.5
0.50
21.00
4.75
1.18
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.84
0.93
1.5
0.83
3.75
2.58
2.14
Live
-0.85
0
0.69
1.00
1.5
0.82
3.30
2.37
2.54
Run
0.73
0
-0.89
-0.25
1.5
0.13
150.00
5.90
1.06
188betSớm
-0.93
-0.25
0.77
0.94
1.5
0.88
3.95
2.61
2.07
Live
0.68
-0.25
-0.84
1.00
1.5
0.82
2.99
2.54
2.55
Run
0.65
0
-0.81
-0.51
1.5
0.33
23.00
5.80
1.11
SbobetSớm
0.74
-0.25
-0.93
0.96
1.5
0.84
3.28
2.47
2.31
Live
-0.78
0
0.62
-0.99
1.5
0.81
3.32
2.48
2.39
Run
0.61
0
-0.78
-0.58
1.5
0.40
28.00
4.74
1.14

Bên nào sẽ thắng?

E.Gawafel.S.Gafsa
ChủHòaKhách
CS Sfaxien
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
E.Gawafel.S.GafsaSo Sánh Sức MạnhCS Sfaxien
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 1-14] E.Gawafel.S.Gafsa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2763182237211422.2%
145181518161035.7%
1312107195157.7%
613236616.7%
[TUN Professional League 1-7] CS Sfaxien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279117281838733.3%
1455413720935.7%
13463151118630.8%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

E.Gawafel.S.Gafsa            
Chủ - Khách
SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa
SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaSifakesi
SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa
SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaSifakesi
SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaSifakesi
SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaSifakesi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D103-10-242 - 0
(2 - 0)
7 - 0---B---
T C09-05-191 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.75-0.23-0.14B0.85-0.800.91TX
TUN D128-02-161 - 4
(1 - 2)
- -0.20-0.31-0.61B0.95-0.750.81BT
TUN D127-09-153 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.72-0.26-0.13B0.821.001.00BT
TUN D102-04-151 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.69-0.25-0.18H-0.93-0.800.75TX
TUN D103-12-141 - 0
(1 - 0)
2 - 11-0.20-0.29-0.63T0.99-0.750.83TX
TUN D112-03-142 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.63-0.29-0.21B0.770.750.99BH
TUN D111-12-131 - 2
(0 - 0)
- -0.38-0.32-0.42B0.980.000.78BT
TUN D131-03-133 - 1
(2 - 1)
- ---B---
TUN D116-12-121 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

E.Gawafel.S.Gafsa            
Chủ - Khách
Esperance Sportive ZarzisE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaJeunesse Sportive Omrane
E.Gawafel.S.GafsaUS Ben Guerdane
AS GabesE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaES du Sahel
E.Gawafel.S.GafsaEsperance Sportive de Tunis
C.A.BizertinE.Gawafel.S.Gafsa
Etoile MetlaouiE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaStade tunisien
AS SlimaneE.Gawafel.S.Gafsa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D101-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10---B--
TUN D119-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.34-0.35H-0.940.250.76TX
TUN D112-01-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--
TUN D105-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.59-0.32-0.21H0.930.750.77TX
TUN D129-12-241 - 1
(0 - 0)
- -0.15-0.29-0.70H0.85-10.85BH
TUN D125-12-240 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.10-0.23-0.79B-0.98-1.250.80BT
TUN D120-12-241 - 0
(0 - 0)
- -0.58-0.33-0.20B0.970.750.85BX
TUN D101-12-242 - 1
(0 - 1)
2 - 2---B--
TUN D124-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 7---B--
TUN D110-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

CS Sfaxien            
Chủ - Khách
US Ben GuerdaneSifakesi
SifakesiAS Gabes
SifakesiES du Sahel
C.A.BizertinSifakesi
SifakesiBravos do Maquis
CS ConstantineSifakesi
SifakesiSimba Sports Club
SifakesiEsperance Sportive de Tunis
SifakesiStade tunisien
Etoile MetlaouiSifakesi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D102-02-250 - 2
(0 - 1)
- -----
TUN D129-01-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.68-0.28-0.150.9010.86X
TUN D126-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.39-0.370.8800.88X
TUN D122-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.36-0.37-0.391.0000.82T
CAF Cup19-01-254 - 0
(2 - 0)
3 - 9-0.70-0.24-0.17-0.991.250.75T
CAF Cup12-01-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.75-0.24-0.130.921.250.84T
CAF Cup05-01-250 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.43-0.35-0.34-0.960.250.72X
TUN D129-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.29-0.39-0.470.85-0.250.85X
TUN D126-12-241 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.38-0.35-0.390.9400.88T
TUN D122-12-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.32-0.36-0.440.78-0.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 56%

E.Gawafel.S.GafsaSo sánh số liệuCS Sfaxien
  • 5Tổng số ghi bàn0
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.0
  • 11Tổng số mất bàn0
  • 1.1Trung bình mất bàn0.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

E.Gawafel.S.Gafsa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
CS Sfaxien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
E.Gawafel.S.Gafsa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
CS Sfaxien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

E.Gawafel.S.GafsaThời gian ghi bànCS Sfaxien
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
E.Gawafel.S.GafsaChi tiết về HT/FTCS Sfaxien
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    17
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
E.Gawafel.S.GafsaSố bàn thắng trong H1&H2CS Sfaxien
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    18
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
E.Gawafel.S.Gafsa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D122-02-2025KháchOlympique de Beja11 Ngày
TUN D101-03-2025ChủU.S.Monastir18 Ngày
TUN D105-03-2025KháchUS Tataouine22 Ngày
CS Sfaxien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D122-02-2025KháchSifakesi11 Ngày
TUN D101-03-2025KháchEsperance Sportive Zarzis18 Ngày
TUN D105-03-2025KháchOlympique de Beja22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 22.2%Thắng33.3% [9]
  • [3] 11.1%Hòa40.7% [9]
  • [18] 66.7%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng14.8% [4]
  • [1] 3.7%Hòa22.2% [6]
  • [8] 29.6%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa55.56% [5]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

E.Gawafel.S.Gafsa VS CS Sfaxien ngày 12-02-2025 - Thông tin đội hình