So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.69
0.95
1.75
0.81
2.50
2.50
3.10
Live
0.68
0.5
-0.86
0.95
1.75
0.85
1.68
2.75
5.90
Run
0.43
0
-0.61
-0.32
0.5
0.12
7.60
1.10
12.50
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.80
1.75
1.00
2.50
2.70
2.90
Live
0.85
0.75
0.95
0.93
1.75
0.88
1.61
3.00
6.00
Run
0.30
0
-0.41
-0.16
0.5
0.09
15.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.73
0.5
-0.89
0.93
1.75
0.89
-
-
-
Live
0.70
0.5
-0.86
0.87
1.75
0.95
-
-
-
Run
0.30
0
-0.50
-0.25
0.5
0.05
4.65
1.20
14.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.70
0.96
1.75
0.82
2.50
2.50
3.10
Live
0.65
0.5
-0.81
0.96
1.75
0.86
1.67
2.75
5.90
Run
0.34
0
-0.50
-0.33
0.5
0.17
6.70
1.11
13.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.30
0
-0.50
-0.18
0.5
0.04
8.60
1.03
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Gazl Kafr Eldwar
ChủHòaKhách
Asyut Petroleum
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gazl Kafr EldwarSo Sánh Sức MạnhAsyut Petroleum
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-16] Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31417101626291612.9%
163941113181318.8%
1518651311196.7%
620446633.3%
[EGY Division 2-12] Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31912103035391229.0%
16673201625737.5%
153571019141820.0%
6321751150.0%

Thành tích đối đầu

Gazl Kafr Eldwar            
Chủ - Khách
Raya Ghazl SCAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D208-01-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.41-0.35-0.36H0.790.00-0.97HH

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Gazl Kafr Eldwar            
Chủ - Khách
Telecom EgyptRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCSporting Alexandria
El DaklyehRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCOlympic El Qanal
Tersana SCRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCKahraba Ismailia
El Sekka El HadidRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCAbo Qair Semads
RavienaRaya Ghazl SC
Wadi Degla SCRaya Ghazl SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D224-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6---B--
EGY D217-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.43-0.37-0.33T-0.950.250.77TX
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.51-0.39-0.22B0.980.50.78BX
EGY D210-11-243 - 0
(1 - 0)
2 - 11---T--
EGY D204-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.52-0.34-0.26B0.940.50.82BT
EGY D227-10-240 - 2
(0 - 0)
8 - 0---B--
EGY D220-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3---H--
EGY D213-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.36-0.31H0.980.250.84TX
EGY D208-10-242 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.56-0.34-0.23B0.800.5-0.98BH
EGY D208-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 6-0.55-0.31-0.26H0.830.50.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Asyut Petroleum            
Chủ - Khách
Asyut PetroleumEl Mansoura
AswanAsyut Petroleum
Asyut PetroleumDayrot
Suez MontakhabAsyut Petroleum
Asyut PetroleumEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahAsyut Petroleum
Asyut PetroleumProxy SC
Asyut PetroleumTelecom Egypt
Sporting AlexandriaAsyut Petroleum
Future FCAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D225-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.59-0.31-0.220.930.750.83X
EGY D218-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.41-0.36-0.360.780-0.96H
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.52-0.33-0.270.920.50.90X
EGY D210-11-242 - 2
(0 - 1)
4 - 1-----
EGY D204-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.30-0.33-0.490.99-0.250.77H
EGY D228-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.57-0.33-0.250.750.50.95H
EGY D221-10-242 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.48-0.34-0.300.800.250.96T
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.47-0.35-0.300.840.250.98T
EGY D208-10-242 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.42-0.35-0.35-0.930.250.74H
EGYCup01-06-243 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.69-0.26-0.170.8410.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Gazl Kafr EldwarSo sánh số liệuAsyut Petroleum
  • 5Tổng số ghi bàn10
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Gazl Kafr Eldwar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Asyut Petroleum
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gazl Kafr EldwarThời gian ghi bànAsyut Petroleum
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gazl Kafr EldwarChi tiết về HT/FTAsyut Petroleum
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Gazl Kafr EldwarSố bàn thắng trong H1&H2Asyut Petroleum
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gazl Kafr Eldwar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Asyut Petroleum
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 12.9%Thắng29.0% [9]
  • [17] 54.8%Hòa38.7% [9]
  • [10] 32.3%Bại32.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.7%Thắng9.7% [3]
  • [9] 29.0%Hòa16.1% [5]
  • [4] 12.9%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [7] 70.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Gazl Kafr Eldwar VS Asyut Petroleum ngày 02-12-2024 - Thông tin đội hình