Austria U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Christoph LangTiền vệ00000000
12Elias ScherfThủ môn00000000
-Noah BischofTiền đạo00000000
13Moritz OswaldTiền vệ00000000
21Muharem HuskovicTiền đạo00000000
8Matthias BraunöderTiền vệ00000000
9Bernhard ZimmermannTiền đạo00000000
7Manuel PolsterTiền đạo00000000
2Leo MätzlerHậu vệ00000000
4Pascal EstradaHậu vệ00000005.9
Thẻ vàng
1Nikolas PolsterThủ môn00000006.21
-Leopold QuerfeldHậu vệ00000006.56
Thẻ vàng
5Paul KollerHậu vệ00000000
19Dijon KameriTiền vệ00000000
10Yusuf DemirTiền đạo00000005.69
Thẻ vàng
14Raphael HoferTiền đạo00000000
18Elias HavelTiền đạo00000000
17Nikolas VeratschnigTiền vệ00000006.75
Thẻ vàng
3Lukas IbertsbergerHậu vệ00000000
16Nikolas SattlbergerTiền vệ00000006.53
Thẻ vàng
22Noah BischofTiền vệ00000000
10Christoph LangTiền đạo00000000
Slovenia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Srđan KuzmićHậu vệ00000000
10Svit SeslarTiền vệ10100000
Bàn thắng
20jost pisekTiền vệ00000000
23Nino MilićHậu vệ00000000
7Tjas BegicTiền vệ00000006.23
Thẻ vàng
-Svit SeslarTiền vệ10100007.64
Bàn thắngThẻ đỏ
-Martin PečarTiền vệ00000000
17Martin PečarTiền đạo00000000
-Rene Rantuša LamprehtHậu vệ00000000
-Nejc AjhmajerHậu vệ00000000
-Srđan KuzmićHậu vệ00000000
-Mark Strajnar-00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Enrik OstrcTiền vệ00000006.8
Thẻ vàng
18Marko BrestTiền vệ00000000
-Zan JevsenakTiền vệ00000000
-Ž. JevšenakTiền đạo00000000
-Nejc GradisarTiền đạo00000000
-Luka BašThủ môn00000000
12Zan Luk LebanThủ môn00000000
2Mitja IlenicHậu vệ00000000
-Marcel RatnikHậu vệ00000000
8Adrian ZeljkovicTiền vệ00000000
9Tio CipotTiền đạo00001006.39
-David Flakus BosiljTiền đạo00000000

Slovenia U21 vs Austria U21 ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ