So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0
0.79
1.00
2.5
0.82
2.66
3.40
2.33
Live
0.88
-0.25
0.96
-0.98
2.5
0.80
2.94
3.35
2.16
Run
-0.78
0
0.62
-0.33
3.5
0.15
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.83
2.75
0.98
2.80
3.60
2.10
Live
0.87
-0.25
0.92
-0.98
2.5
0.77
2.87
3.40
2.15
Run
-0.83
0
0.65
-0.14
3.5
0.08
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
-0.98
0
0.72
0.83
2.5
0.91
2.65
3.20
2.33
Live
-0.81
0
0.65
0.96
2.5
0.86
2.95
3.25
2.12
Run
0.99
0
0.85
-0.22
3.5
0.11
1.01
8.00
200.00
188betSớm
-0.94
0
0.80
-0.99
2.5
0.83
2.66
3.40
2.33
Live
0.85
-0.25
-0.99
0.98
2.5
0.86
3.00
3.35
2.13
Run
-0.78
0
0.63
-0.24
3.5
0.08
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.94
0.92
2.5
0.90
2.95
3.16
2.14
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.74
0
0.57
-0.19
3.5
0.05
1.01
9.40
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
ChủHòaKhách
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Incheon Hyundai Steel Red Angels WomenSo Sánh Sức MạnhGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-3] Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221084292038345.5%
1064014322360.0%
12444151716333.3%
621379733.3%
[KOR WK League-4] Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221138403136450.0%
12624191620450.0%
10514211516450.0%
64021371266.7%

Thành tích đối đầu

Incheon Hyundai Steel Red Angels Women            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD114-08-251 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.29-0.33B0.900.500.80BX
KOR WD117-04-252 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.49-0.32-0.31T0.790.25-0.97TT
KOR WD120-08-243 - 4
(1 - 2)
- -0.53-0.31-0.27B0.880.500.88BT
KOR WD113-06-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
KOR WD125-04-241 - 2
(0 - 1)
- ---T---
KOR WD116-03-241 - 1
(1 - 1)
- ---H---
KOR WD125-08-230 - 3
(0 - 2)
- -0.39-0.33-0.40T0.940.000.88TT
KOR WD126-05-231 - 1
(0 - 0)
- -0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TX
KOR WD121-04-232 - 1
(2 - 0)
- ---B---
KOR WD126-11-222 - 0
(2 - 0)
- -0.52-0.29-0.34T0.930.500.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Incheon Hyundai Steel Red Angels Women            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Seoul Amazones (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
KSPO FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Seoul Amazones (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Melbourne City (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD114-08-251 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.29-0.33B0.900.50.80BX
KOR WD121-07-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.44-0.30-0.38B-0.940.250.76BT
KOR WD126-06-251 - 2
(0 - 2)
9 - 9-0.07-0.16-0.89T0.93-20.89BT
KOR WD123-06-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.31-0.33-0.48T0.95-0.250.81TT
KOR WD119-06-253 - 1
(2 - 1)
- -0.54-0.31-0.27B0.860.50.90BT
KOR WD112-06-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.46-0.31-0.39H0.970.250.73TX
KOR WD109-06-253 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.58-0.29-0.24T0.930.750.83TT
KOR WD105-06-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.27-0.29-0.56H0.96-0.50.80BT
Asian w Cup21-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.25-0.29-0.61B0.85-0.750.85BX
KOR WD112-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.34-0.28H-0.990.50.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)KSPO FC (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD114-08-251 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.29-0.33B0.900.50.80BX
KOR WD126-06-252 - 5
(1 - 3)
5 - 5-0.30-0.29-0.530.92-0.50.90T
KOR WD123-06-253 - 0
(1 - 0)
- -0.88-0.16-0.080.8520.91H
KOR WD119-06-251 - 4
(0 - 2)
3 - 3-0.36-0.31-0.440.76-0.251.00T
KOR WD112-06-250 - 2
(0 - 2)
- -0.41-0.31-0.430.9000.80X
KOR WD109-06-250 - 2
(0 - 1)
- -0.45-0.30-0.370.990.250.77X
KOR WD105-06-250 - 4
(0 - 1)
- -0.31-0.29-0.520.85-0.50.91T
KOR WD119-05-252 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.29-0.230.800.750.90T
KOR WD112-05-251 - 3
(0 - 0)
0 - 2-----
KOR WD108-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.37-0.990.250.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Incheon Hyundai Steel Red Angels WomenSo sánh số liệuGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 12Tổng số ghi bàn23
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.3
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem2XemXem1XemXem13XemXem12.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Incheon Hyundai Steel Red Angels WomenThời gian ghi bànGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels WomenChi tiết về HT/FTGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels WomenSố bàn thắng trong H1&H2Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD125-08-2025KháchSuwon FMC (W)4 Ngày
KOR WD128-08-2025ChủChangnyeong (W)7 Ngày
KOR WD101-09-2025KháchBoeun Sangmu (W)11 Ngày
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD125-08-2025ChủBoeun Sangmu (W)4 Ngày
KOR WD101-09-2025KháchSeoul Amazones (W)11 Ngày
KOR WD108-09-2025KháchKSPO FC (W)18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng50.0% [11]
  • [8] 36.4%Hòa13.6% [11]
  • [4] 18.2%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng22.7% [5]
  • [4] 18.2%Hòa4.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 23.08%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 23.08%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 30.77%Hòa0.00% [0]
  • [2] 15.38%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 7.69%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Incheon Hyundai Steel Red Angels Women VS Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC ngày 21-08-2025 - Thông tin đội hình