Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Spike Brits | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Michael okeke | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Jaden Heskey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Divin Mubama | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
15 | Ashton Muir | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Sebastian Naylor | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Ryan McAidoo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Stephen Mfuni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | khari ranson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Khayon Edwards | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Louie Copley | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Alexei Rojas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | C. Sagoe | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Maldini Kacurri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ismeal Kabia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |