[BRA Youth Championship-] Aparecidense U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
[BRA Youth Championship-] Cerrado U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
Aparecidense U20 |
Chủ - Khách |
---|
Cerrado U20Aparecidense U20 |
Cerrado U20Aparecidense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 27-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BNY | 28-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aparecidense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 21-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 08-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 21-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 25-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra CUU20 | 11-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cerrado U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 01-03-25 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 22-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 18-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 11-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aparecidense U20 |
Aparecidense U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |