[CZE Fourth Division-] MFK Havirov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
[CZE Fourth Division-] Rymarov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 15 | 9 | 50.0% |
MFK Havirov |
Chủ - Khách |
---|
MFK HavirovRymarov |
RymarovMFK Havirov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 16-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CZE DFL | 08-08-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MFK Havirov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 23-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 16-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-03-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rymarov |
Chủ - Khách |
---|
Frydlant Nad OstraviciRymarov |
RymarovSlavia Kromeriz |
BridlicnaRymarov |
SK BatovRymarov |
SlavicinRymarov |
FC StraniRymarov |
RymarovHlucin |
RymarovFK Krnov |
RymarovFK Krnov |
Novy JicinRymarov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 04-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 21-08-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 12-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 15-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 29-07-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 10-05-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE.4-cup | 18-03-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MFK Havirov |
MFK Havirov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |