Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | noah cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jaden Dixon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | jake griffin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Laurence Giani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Josh Bickerton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Adriel Walker | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | André Vidigal | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | josh maskall | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Bradley Mayo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alfie Chang | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |