[BUL Vtora Liga-7] Minyor Pernik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 7 | 16.7% |
3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | 12 | 0.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 33.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 6 | 16.7% |
[BUL Vtora Liga-8] FK Chernomorets 1919 Burgas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 6 | 8 | 20.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 9 | 50.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 5 | 5 | 16.7% |
Minyor Pernik |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Minyor Pernik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 29-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | -0.43 | -0.33 | -0.37 | H | 0.77 | 0 | -0.95 | H | H |
INT CF | 05-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BUL D2 | 24-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 17-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BUL D2 | 11-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.69 | -0.28 | -0.18 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | B | X |
BUL D2 | 08-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.41 | -0.34 | -0.40 | B | 0.82 | 0 | 0.88 | B | H |
BUL D2 | 03-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BUL D2 | 28-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | H | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | H |
BUL D2 | 17-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.23 | -0.30 | -0.62 | B | 0.89 | -0.75 | 0.81 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FK Chernomorets 1919 Burgas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 02-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 26-07-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-06-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 5 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL Cup | 28-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Minyor Pernik |
Minyor Pernik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |