Magesi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mbali TshabalalaThủ môn00000000
-Abbey Junior SeseaneTiền đạo00001006.98
-Lehlegonolo MokoneHậu vệ00000007.29
-Vincent MashegoHậu vệ00000000
-Bafedile BaloyiHậu vệ10000006.5
25Edmore ChirambadareTiền đạo21000006.56
1Elvis ChipezezeThủ môn00000007.2
25Delano AbrahamsTiền đạo30120007.51
Bàn thắng
4Tshepo MakgogaHậu vệ00000007.09
3Mzwandile ButheleziHậu vệ00000007.43
Thẻ vàng
-Godfrey Tshepo MashigoTiền vệ00020007.11
Thẻ vàng
-Motsie Mervyn MatimaTiền vệ00000007.65
15Tholang MasegelaTiền vệ00000006.49
Thẻ vàng
-Thabang Sibanyoni-30100008.15
Bàn thắngThẻ đỏ
-L. MtshaliHậu vệ10001007.7
Thẻ vàng
-K. Mosadi-20000006.21
41Wonderboy MakhubuTiền đạo20010016.91
Thẻ vàng
-Reagan Claude Van der Ross-00000000
-Khonadzeo Muvhango-00000000
-Nkanyiso ZunguTiền vệ10000106.98
Siwelele
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Keabetswe Khonyane-00000006.32
-Vincent PuleTiền vệ00000000
-Tebogo PotsaneTiền đạo00000000
-Yandisa MfoloziTiền vệ00000006.05
-Wayde lekayTiền đạo10000006.41
-Aphiwe BalitiHậu vệ00000000
-Keanin AyerTiền vệ00000000
-Ricardo GossThủ môn00000006.92
-Thabo MakheleHậu vệ00000005.4
-Pogiso SanokaHậu vệ00010005.66
-Lyle LakayHậu vệ10000106.13
-Ghampani LunguTiền đạo00000005.47
-Grant MargemanTiền vệ00000005.89
Thẻ vàng
-Siphelele LuthuliTiền vệ10000006.16
-Chibuike·OhizuTiền đạo10000005.83
-gape moraloTiền vệ00000005.63
Thẻ vàng
-Christian Saile BasomboliTiền đạo10000006.11
-Samir NurkovićTiền đạo00000005.35
Thẻ đỏ
-Buhle MkhwanaziHậu vệ00000000
-Samukelo XuluThủ môn00000000

Magesi vs Siwelele ngày 20-09-2025 - Thống kê cầu thủ