Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Malik Pinto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
53 | Steve Flores | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
35 | James Cameron | Hậu vệ | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Henry·Kessler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | cam cilley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joseph Zalinsky | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Christopher Durkin | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jayden Reid | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | brendan mcsorley | - | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Conrad·Wallem | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |