[FIN Kansallinen Liiga-5] KuPs Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 16 | 2 | 6 | 58 | 23 | 76 | 5 | 66.7% |
12 | 10 | 1 | 1 | 37 | 10 | 31 | 4 | 83.3% |
12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 13 | 19 | 4 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 12 | 9 | 50.0% |
[FIN Kansallinen Liiga-12] VIFK Vaasa Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 4 | 17 | 15 | 81 | 26 | 12 | 12.5% |
12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 36 | 6 | 12 | 8.3% |
12 | 2 | 1 | 9 | 4 | 45 | 7 | 11 | 16.7% |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 | 0 | 0.0% |
KuPs Women |
Chủ - Khách |
---|
VIFK Vaasa (W)KuPs (W) |
KuPs (W)VIFK Vaasa (W) |
VIFK Vaasa (W)KuPs (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN WD1 | 03-08-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 17 - 0 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | T | 0.77 | -0.44 | 0.93 | T | T |
FIN WD1 | 07-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.10 | -0.16 | -0.90 | H | 0.74 | -2.25 | 0.96 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
KuPs Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 12-10-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD1 | 03-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD1 | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD1 | 24-09-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 11 - 1 | -0.95 | -0.12 | -0.08 | T | 0.85 | 2.75 | 0.85 | T | T |
FIN WD1 | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA W EL | 17-09-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 1 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | B | 0.74 | -0.5 | 0.96 | B | T |
UEFA W EL | 10-09-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.22 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | B | T |
FIN WD1 | 06-09-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD1 | 30-08-25 | 2 - 5 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD1 | 22-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
VIFK Vaasa Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 04-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 27-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 24-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD1 | 13-09-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 07-09-25 | 10 - 0 (7 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 02-09-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 09-08-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
KuPs Women |
KuPs Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |